Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thộp ngực
* dtừ|- grab someone by the coat's lapel
* Từ tham khảo/words other:
-
vệt mặt trời
-
vết máu
-
vệt máu
-
vết mẻ
-
vết mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thộp ngực
* Từ tham khảo/words other:
- vệt mặt trời
- vết máu
- vệt máu
- vết mẻ
- vết mổ