Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ quả
- The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ quả
- five fruits (bananas, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngọc giá
-
cây ngọc lan tây
-
cây ngọc trâm
-
cây ngút
-
cây nguyệt quế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ quả
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngọc giá
- cây ngọc lan tây
- cây ngọc trâm
- cây ngút
- cây nguyệt quế