Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống nhất ý kiến
- mutual agreement; common consent; consensus|= các nhà khoa học thống nhất ý kiến về vấn đề này như thế nào? what is the scientific consensus on the matter?
* Từ tham khảo/words other:
-
giả lời
-
già lụ khụ
-
già lửa
-
giạ lúa
-
giá lúc đóng cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống nhất ý kiến
* Từ tham khảo/words other:
- giả lời
- già lụ khụ
- già lửa
- giạ lúa
- giá lúc đóng cửa