Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái tội
- (ít dùng) Redeem onéfaults
=Đái tội lập công+To reddem one's faults with achievements
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đái tội
- (ít dùng) redeem one'faults|= đái tội lập công to reddem one's faults with achievements
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh điên
-
bệnh điên vì tình
-
bệnh điptêri
-
bệnh do nằm bệnh viện
-
bệnh do ruồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái tội
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh điên
- bệnh điên vì tình
- bệnh điptêri
- bệnh do nằm bệnh viện
- bệnh do ruồi