Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống nhất hành động
- combined action
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh điền viên
-
cảnh điêu tàn
-
cảnh đổ nát
-
cảnh đời
-
cảnh đói kém hoạn nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống nhất hành động
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh điền viên
- cảnh điêu tàn
- cảnh đổ nát
- cảnh đời
- cảnh đói kém hoạn nạn