Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ tiếp tế
* dtừ|- supplies
* Từ tham khảo/words other:
-
lại khởi đầu
-
lai kinh
-
lại làm
-
lại làm cho có giá trị
-
lại làm đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ tiếp tế
* Từ tham khảo/words other:
- lại khởi đầu
- lai kinh
- lại làm
- lại làm cho có giá trị
- lại làm đầy