Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống kê học
- statictics|= thống kê học : ngành toán chuyên thu thập, tổ chức và phân tích dữ liệu số statistics : branch of mathematics that deals with the collection, organization and analysis of numerical data
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩa bóng
-
nghĩa chật hẹp
-
nghĩa chính thức
-
nghĩa cử
-
nghĩa đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống kê học
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa bóng
- nghĩa chật hẹp
- nghĩa chính thức
- nghĩa cử
- nghĩa đệ