Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu nâu sẫm
* dtừ|- puce, bistre, seal brown, maroon, nigger
* Từ tham khảo/words other:
-
có đủ can đảm làm
-
có đủ chỗ cho
-
có đủ điều kiện
-
có đủ khả năng
-
có đủ nhẫn tâm làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu nâu sẫm
* Từ tham khảo/words other:
- có đủ can đảm làm
- có đủ chỗ cho
- có đủ điều kiện
- có đủ khả năng
- có đủ nhẫn tâm làm