Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xà lách
* noun
-salad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xà lách
- salad|= trộn xà lách với dầu và giấm to toss the salad in oil and vinegar
* Từ tham khảo/words other:
-
có da cứng
-
có da dày
-
có đá gơnai
-
có đá lửa
-
có da mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xà lách
* Từ tham khảo/words other:
- có da cứng
- có da dày
- có đá gơnai
- có đá lửa
- có da mỏng