Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông đạt
* dtừ|- bring something to somebody's notice; understand, comprehend, perceive, see throught
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệp sư
-
nghiệp văn
-
nghiệp vụ
-
nghiệp vụ cho vay
-
nghiệp vụ ngân hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông đạt
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệp sư
- nghiệp văn
- nghiệp vụ
- nghiệp vụ cho vay
- nghiệp vụ ngân hàng