Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ thuật trang điểm
- art of make-up; cosmetology
* Từ tham khảo/words other:
-
người không theo giáo hội
-
người không theo lề thói
-
người không theo quốc giáo
-
người không theo tôn giáo
-
người không thích giao thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ thuật trang điểm
* Từ tham khảo/words other:
- người không theo giáo hội
- người không theo lề thói
- người không theo quốc giáo
- người không theo tôn giáo
- người không thích giao thiệp