Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôi thai
* dtừ|- abortion
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
-
ngây ngô
-
ngây người
-
ngày nhậm chức
-
ngày nhuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôi thai
* Từ tham khảo/words other:
- ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
- ngây ngô
- ngây người
- ngày nhậm chức
- ngày nhuận