Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phăng phắc
- xem phắc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phăng phắc
- be completely silent (im phăng phắc)
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh xiên
-
cheo
-
chèo
-
chéo
-
chéo áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phăng phắc
* Từ tham khảo/words other:
- chênh xiên
- cheo
- chèo
- chéo
- chéo áo