thói quen | * noun - habit |
thói quen | - habit; custom; wont; practice|= khó mà bỏ được thói quen của cả đời người it's difficult to break the habit of a lifetime; it's difficult to get out of the habit of a lifetime|= cô ta có thói quen đọc sách trước khi đi ngủ it's her custom to read before going to sleep; she's wont to read before going to sleep; she's in the habit of reading before going to sleep; she's accustomed to reading before going to sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- chức kinh lược
- chức kỹ sư
- chức kỹ sư xây dựng
- chúc lại
- chức lãnh sự