Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúc lại
* nđtừ|- reciprocate
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch hầu
-
bách hiếp
-
bạch hổ
-
bách hóa
-
bách hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúc lại
* Từ tham khảo/words other:
- bạch hầu
- bách hiếp
- bạch hổ
- bách hóa
- bách hợp