Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối nát
* adj
- corruptive, corrupt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thối nát
* ttừ|- corruptive, corrupt; deteriorate, become worse; become corrupt/demoralized|= sự thối nát ngày càng cùng cực corruption went from ad to worse
* Từ tham khảo/words other:
-
chức nghiệp
-
chức ngồi không ăn lương
-
chức ngồi không hưởng danh vọng
-
chúc ngủ ngon
-
chức nguyên soái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối nát
* Từ tham khảo/words other:
- chức nghiệp
- chức ngồi không ăn lương
- chức ngồi không hưởng danh vọng
- chúc ngủ ngon
- chức nguyên soái