Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời gian tại ngũ
* dtừ|- period of service, term of enlistment
* Từ tham khảo/words other:
-
vách núi lởm chởm
-
vách nước
-
vạch plim-xon
-
vạch ra
-
vạch ra kế hoạch và điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời gian tại ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- vách núi lởm chởm
- vách nước
- vạch plim-xon
- vạch ra
- vạch ra kế hoạch và điều khiển