Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầu hẫu
- be absent-minded|= ngồi chầu hẫu sitting absent-mindedly
* Từ tham khảo/words other:
-
không hợp với thơ
-
không hót
-
không hớt
-
không hư
-
không hư hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầu hẫu
* Từ tham khảo/words other:
- không hợp với thơ
- không hót
- không hớt
- không hư
- không hư hỏng