- (từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bố kinh
(từ-nghĩa cũ) one's lawful and virtuous wife; good housewife, virtuous housewife|= đã cho vào bực bố kinh (truyện kiều) you've maned me your bride-to serve her man
* Từ tham khảo/words other:
- ba que
- bá quyền
- ba quyết tâm
- ba ri e
- ba rọi