ba que | * adj - Deceitful, cheating, dishonest, tricky =đồ ba que xỏ lá+one of the cheating and caddish kind =đừng giở trò ba que ấy ra!+don't pull such a dishonest trick (such a trickery)! =bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!+your friend is really a tricky fellow! |
ba que | * ttừ|- deceitful, cheating, dishonest, tricky; knavish, roguish|= đồ ba que xỏ lá one of the cheating and caddish kind|= đừng giở trò ba que ấy ra! don't pull such a dishonest trick (such a trickery) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- âm tiết thơ
- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
- âm tiết trước âm tiết nhấn
- âm tiết xponđê
- ám tiêu san hô