thời gian | * noun - time |
thời gian | - temporal|= khái niệm thời gian/không gian temporal/spatial concept|- time|= thời gian trôi qua quá nhanh! how time flies!|= thời gian trôi qua không bao giờ lấy lại được time lost is never found|- term; period|= thời gian đào tạo training period|= ' khuyến mãi trong một thời gian hạn định ' special sale for a limited period |
* Từ tham khảo/words other:
- chức trách
- chức trợ giáo
- chức trợ lý học tập
- chức trợ tế
- chức trọng