Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi bùng
* dtừ|- inflame|= thổi bùng lửa giận inflame the rage|= thổi bùng ngọn lửa căm thù fan the flame of hatred
* Từ tham khảo/words other:
-
nhá nhem
-
nhà nhiếp ảnh
-
nhà nhiều buồng
-
nhà nho
-
nhà nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi bùng
* Từ tham khảo/words other:
- nhá nhem
- nhà nhiếp ảnh
- nhà nhiều buồng
- nhà nho
- nhà nhỏ