Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã đành
- of course; assuming that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đã đành
- of course; assuming that
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ban đỏ
-
bệnh ban xuất huyết
-
bệnh bazơđô
-
bềnh bệch
-
bềnh bệch và nhão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã đành
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ban đỏ
- bệnh ban xuất huyết
- bệnh bazơđô
- bềnh bệch
- bềnh bệch và nhão