Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thóc mách
- inquisitive; nosy; to interfere; to meddle; to pry|= chúng ta không nên thóc mách vào những chuyện thiêng liêng của người khác let us not pry into the holy mysteries of others
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn mắt mèo
-
đèn mắt thần
-
đèn màu
-
đến mấy
-
đến miệng rồi còn để rơi mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thóc mách
* Từ tham khảo/words other:
- đèn mắt mèo
- đèn mắt thần
- đèn màu
- đến mấy
- đến miệng rồi còn để rơi mất