Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát nạn
- to get out of danger|= thoát nạn trong gang tấc to have a narrow escape
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa thất bại
-
chủ nghĩa thế giới
-
chủ nghĩa thế tục
-
chủ nghĩa thuần túy
-
chủ nghĩa thực chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát nạn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa thất bại
- chủ nghĩa thế giới
- chủ nghĩa thế tục
- chủ nghĩa thuần túy
- chủ nghĩa thực chứng