Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoáng nhìn
* dtừ|- at first glance; cast a quick glance
* Từ tham khảo/words other:
-
khách vãng lai
-
khai
-
khái
-
khai ấn
-
khai ấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoáng nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- khách vãng lai
- khai
- khái
- khai ấn
- khai ấp