Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái triều
* đtừ|- to leave court (after an audience; to ebb, subsidence of tide
* Từ tham khảo/words other:
-
nghẹt mũi
-
nghẹt thở
-
nghẹt tiếng
-
nghêu
-
nghều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái triều
* Từ tham khảo/words other:
- nghẹt mũi
- nghẹt thở
- nghẹt tiếng
- nghêu
- nghều