Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày chặt
* dtừ|- closeness
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu bí
-
bầu bĩnh
-
bâu bíu
-
bấu chí
-
bầu chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày chặt
* Từ tham khảo/words other:
- bầu bí
- bầu bĩnh
- bâu bíu
- bấu chí
- bầu chủ