Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái nhượng
* dtừ|- transfer, sell, make over; give up, yield, surrender, cede
* Từ tham khảo/words other:
-
một phen
-
một phen hú vía
-
một phía
-
mốt phổ biến
-
một phút yếu đuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái nhượng
* Từ tham khảo/words other:
- một phen
- một phen hú vía
- một phía
- mốt phổ biến
- một phút yếu đuối