Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái khước
- renounce (right, privilege)
* Từ tham khảo/words other:
-
khu đấu xảo
-
khu đệm
-
khử đi
-
khu điều dưỡng
-
khu định cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái khước
* Từ tham khảo/words other:
- khu đấu xảo
- khu đệm
- khử đi
- khu điều dưỡng
- khu định cư