Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái hôn
- break an engagement
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng trắc ẩn
-
lông trái cây
-
lòng trái đất
-
lòng trắng
-
lòng trắng mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái hôn
* Từ tham khảo/words other:
- lòng trắc ẩn
- lông trái cây
- lòng trái đất
- lòng trắng
- lòng trắng mắt