giao thông | * verb - to communicate =sự giao thông+communication =đường giao thông+lines of communication |
giao thông | - traffic|= giao thông tắc nghẽn there's a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed/blocked; traffic is at a standstill|= toà chuyên xử các vụ vi phạm luật lệ giao thông traffic court |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngựa
- bỏ ngục
- bộ ngực
- bỏ nhà
- bổ nhậm