Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏa thuận trước mà tránh
* thngữ|- to contract oneself out of
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh đề chính
-
mệnh đề điều kiện
-
mệnh đề đứng trước
-
mệnh đề hạn định
-
mệnh đề ly tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏa thuận trước mà tránh
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh đề chính
- mệnh đề điều kiện
- mệnh đề đứng trước
- mệnh đề hạn định
- mệnh đề ly tiếp