Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa đăng
- flower garlands and coloured lanterns (hung in a night festival)|= mở hội hoa đăng to organize a night festival compllete with flower garlands and coloured lanterns
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc về máu
-
thuộc về môi trường
-
thuộc về người cốp
-
thuộc về sự sành ăn
-
thuộc về xứ cornwall
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa đăng
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc về máu
- thuộc về môi trường
- thuộc về người cốp
- thuộc về sự sành ăn
- thuộc về xứ cornwall