Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón cụt
- (toán) Truncated cone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nón cụt
- (toán) truncated cone
* Từ tham khảo/words other:
-
chất gặm mòn
-
chất gắn
-
chất gắn kim cương
-
chất gây cháy
-
chất gây men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón cụt
* Từ tham khảo/words other:
- chất gặm mòn
- chất gắn
- chất gắn kim cương
- chất gây cháy
- chất gây men