thoá mạ | * đtừ|- to insult; to outrage; to curse; to abuse|= họ thoá mạ chúng tôi tới tấp they hurl a stream of abuse at us; they are lavish in abusing us|* dtừ|- injuriousness, scandalousness|* nđtừ|- declaim|* ttừ|- injurious, invective, scandalous |
* Từ tham khảo/words other:
- có vết sưng tấy
- có vết tích của loài thú
- có vị
- có vị cam
- có vị chanh