Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương
* noun
- incense
=lư hương+incence-burner
* noun
- perfume; fragrancy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương
- incense|= lư hương incence-burner|- perfume; fragrancy; flavouring|= hương nhân tạo artificial flavouring
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng tắm
-
buồng tắm hơi
-
buồng tắm hơi nước
-
buồng tắm hương sen
-
buông tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương
* Từ tham khảo/words other:
- buồng tắm
- buồng tắm hơi
- buồng tắm hơi nước
- buồng tắm hương sen
- buông tay