Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông tay
- Stop work[ing], knock off
=Buông tay làm là hút thuốc+As soon as he knocks off, he smokes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buông tay
- stop work(ing), knock off, let go|= buông tay làm là hút thuốc as soon as he knocks off, he smokes
* Từ tham khảo/words other:
-
bai bải
-
bài bản
-
bài bàn thêm
-
bài banke
-
bài báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông tay
* Từ tham khảo/words other:
- bai bải
- bài bản
- bài bàn thêm
- bài banke
- bài báo