Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ máy trên máy bay
* dtừ|- air-mechanic
* Từ tham khảo/words other:
-
lạp lục
-
lấp lửng
-
lắp lưỡi lê
-
lập mặt trận
-
lắp máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ máy trên máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- lạp lục
- lấp lửng
- lắp lưỡi lê
- lập mặt trận
- lắp máy