Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một ngày nào đó
- someday|= tôi có linh cảm kỳ lạ rằng một ngày nào đó tôi sẽ trở lại đây i had the odd feeling that i'd be back again some day
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệm thực
-
nghiệm tĩnh điện
-
nghiêm trang
-
nghiêm trị
-
nghiêm trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một ngày nào đó
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệm thực
- nghiệm tĩnh điện
- nghiêm trang
- nghiêm trị
- nghiêm trọng