Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đứng đầu
* dtừ|- cock, father-figure, head, chief, master|* ttừ|- chiefly
* Từ tham khảo/words other:
-
đường sắt
-
đường sắt cao
-
đường sắt chính
-
đường sắt cho toa cáp
-
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đứng đầu
* Từ tham khảo/words other:
- đường sắt
- đường sắt cao
- đường sắt chính
- đường sắt cho toa cáp
- đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn