Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đứng đơn
- applicant; claimant; petitioner
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng mánh khóe để kiện tụng
-
dùng mánh khóe để lừa gạt
-
dung mạo
-
dùng máy điện báo đánh chữ
-
dùng máy nạo vét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đứng đơn
* Từ tham khảo/words other:
- dùng mánh khóe để kiện tụng
- dùng mánh khóe để lừa gạt
- dung mạo
- dùng máy điện báo đánh chữ
- dùng máy nạo vét