Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở khò khè
* dtừ|- wheeze, wheezing|* nđtừ|- ruckle, wheeze
* Từ tham khảo/words other:
-
thân mầm
-
than mạn tàu
-
thân mật
-
thân mật đến mức có thể ôm hôn
-
thần mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở khò khè
* Từ tham khảo/words other:
- thân mầm
- than mạn tàu
- thân mật
- thân mật đến mức có thể ôm hôn
- thần mặt trăng