Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng chú ý
* dtừ|- uninterestingness|* thngữ|- be beneath one's notice|* ttừ|- uninteresting, featureless, unnoticeable
* Từ tham khảo/words other:
-
hội chứng
-
hội chứng bất động
-
hội chứng đau bụng
-
hội chứng down
-
hội chứng suy nhược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng chú ý
* Từ tham khảo/words other:
- hội chứng
- hội chứng bất động
- hội chứng đau bụng
- hội chứng down
- hội chứng suy nhược