Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không phai nhạt
* dtừ|- unfadingness|* ttừ|- unfading, fadeless
* Từ tham khảo/words other:
-
cứng như đá
-
cứng như sừng
-
cũng như thế
-
cũng như vậy
-
cung nỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không phai nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- cứng như đá
- cứng như sừng
- cũng như thế
- cũng như vậy
- cung nỏ