Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăm
* noun
- oracle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xăm
- to tattoo|= hình xăm mỏ neo tattoo of an anchor; anchor tattoo|= hắn có nhiều hình xăm trên ngực he had tattoos across his chest
* Từ tham khảo/words other:
-
có đầu có đuôi
-
có đầu cụt
-
có đầu dài
-
có đầu hồi
-
có đầu khác màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăm
* Từ tham khảo/words other:
- có đầu có đuôi
- có đầu cụt
- có đầu dài
- có đầu hồi
- có đầu khác màu