Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở dốc
* dtừ|- pant, puff|= anh ấy thở dốc sau những cố gắng của mình he was breathing heavily after his exertions
* Từ tham khảo/words other:
-
thích nhất
-
thích nhục dục
-
thích những cái dở hơi
-
thích những cái trần tục
-
thích những trò kỳ cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở dốc
* Từ tham khảo/words other:
- thích nhất
- thích nhục dục
- thích những cái dở hơi
- thích những cái trần tục
- thích những trò kỳ cục