Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đói bụng
- như đói
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đói bụng
- to feel empty; to feel a bit peckish
* Từ tham khảo/words other:
-
biên bản lưu
-
biên bản thoả thuận
-
biên bản thương vụ
-
biến báo
-
biền biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đói bụng
* Từ tham khảo/words other:
- biên bản lưu
- biên bản thoả thuận
- biên bản thương vụ
- biến báo
- biền biệt