Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thồ
* ttừ|- pack-saddle|= ngựa thồ, con vật thồ, xe đạp thồ pack-horse, beast of burden, pack-bike
* Từ tham khảo/words other:
-
tư sản mại bản
-
tư sản thương nghiệp
-
tụ sáng
-
từ sáng đến tối
-
từ sao phỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thồ
* Từ tham khảo/words other:
- tư sản mại bản
- tư sản thương nghiệp
- tụ sáng
- từ sáng đến tối
- từ sao phỏng