Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt nạm
- flank meat
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp da
-
cấp đăng ký
-
cập đệ
-
cặp điện tử
-
cặp díp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt nạm
* Từ tham khảo/words other:
- cặp da
- cấp đăng ký
- cập đệ
- cặp điện tử
- cặp díp